Động từ năng nguyện trong tiếng Trung
I. Công thức
Năng nguyện động từ được đặt trước động từ và tính từ.
想/要/会/应该/能/可以.....+động từ/tính từ
1.想
- Biểu thị ý muốn và nguyện vọng về mặt chủ quan nhưng chưa chắc thực hiện, dịch là "muốn".
Ví dụ:
你想学汉语吗?
Bạn muốn học tiếng Trung không?
2.要
- Biểu thị ý muốn chủ quan và thường phải được thực hiện, dịch là "muốn, phải", phủ định là "不想"
Ví dụ:
我要学汉语,我现在就去报名
Tôi muốn học tiếng Trung, bây giờ tôi đi đăng kí
- Biểu thị nhu cầu khách quan, dịch là "cần", phủ định là "不用"
Ví dụ:
现在雨季,出门要带雨伞
Bây giờ là mùa mưa, ra ngoài phải mang theo dù.
- "不要" được dùng để khuyên can và được dịch là " đừng"
Ví dụ:
你不要吃太多油腻的东西
Bạn đừng ăn quá nhiều đồ có dầu mỡ
3.会
- Biểu thị biết một kỹ năng hoặc một môn gì phải qua một khóa đào tạo, biết làm việc gì, dịch là " biết", phủ định là "不会"
Ví dụ:
你会做饭吗?
Bạn biết nấu ăn không?
- Biểu thị dự đoán có khả năng sẽ xảy ra, dịch là "sẽ", phủ định là "不会".
Ví dụ:
他明天会来吗?
Anh ấy ngày mai sẽ đến chứ?
4.能
- Biểu thị có khả năng hoặc có đủ năng lực thực hiện, dịch là "có khả năng, có thể", phủ định là "不能"
Ví dụ:
你能跟外国人沟通吗?
Bạn có thể nói chuyện với người nước ngoài không?
5.可以
- Biểu thị xin phép, được phép làm gì đó, phủ định là "不能" khi không cho phép làm gì đó, phủ định là "不可以" khi biểu thị sự cấm đoán.
Ví dụ:
我可以坐在这里吗?
Tôi có thể ngồi ở đây không?
6. 得,必须
- Biểu thị nghĩa nhất định phải, cần thiết phải, dịch là "nhất định phải, cần phải", mang ngữ khí nhấn mạnh
Ví dụ:
公司有重要事,我得回去开会
Công ty có việc quan trọng, tôi phải quay về dự họp