Câu phức nhân quả trong tiếng Trung
1. 因为......, 所以.......
因为......, 所以....... (Bởi vì....., cho nên.....)
- Phân câu đầu chỉ nguyên nhân, phân câu sau chỉ kết quả.
- Nối tiếp hai phân câu lại với nhau, biểu thị nguyên nhân và kết quả
Ví dụ: 因为天气不好,所以我们没出去
2. 既然....., 就.......
既然....., 就....... (Đã vậy...., thì......)
- Phân câu đầu chỉ ra sự thật hay một ý tưởng đã được xác định, phân câu sau chỉ kết luận, kiến nghị.
Ví dụ:
他既然是你的好朋友,你就应该帮助他
Anh ấy đã là bạn tốt của bạn, thì bạn nên giúp đỡ anh ấy