TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH KẾ TOÁN

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH KẾ TOÁN

Biểu đồ thống kê bảng thống kê / 统计图表 / tǒngjì túbiǎo

Báo cáo ngày / 日报 / rìbào

Báo cáo năm / 年报 / niánbào

Báo cáo tháng / 月报 / yuè bào

Báo cáo 10 ngày / 旬报 / xún bào/

Bình luận của kiểm toán viên / 查账人意见 / cházhàng rén yìjiàn

Bản dự thảo dự toán / 预算草案 / yùsuàn cǎo àn

Bảng báo cáo lồ lãi / 损益表 / sǔnyì biǎo

Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày / 工作日表 / gōngzuò rì biǎo

Bảng báo cáo tài chính / 财务报表 / cáiwù bàobiǎo

Bảng báo cáo tài chính hợp nhất / 合并决算表 / hébìng juésuàn biǎo

Bảng cân đối kế toán / 资产负债表 / zīchǎn fùzhài biǎo

Bảng cân đối thử / 试算表 / shì suàn biǎo

Bảng kèm theo / 附表 / fù biǎo

Bảng kê giá thành / 成本计算表 / chéngběn jìsuàn biǎo

Bảng kê nguyên vật liệu phiếu vật tư / 用料单 / yòng liào dān

Bảng kê quỹ bảng báo cáo tiền mặt / 库存表 / kùcún biǎo

Bảng kê tài khoản ngân hàng / 银行结单 / yínháng jié dān

Bảng lương / 工资单 工资表 / gōngzī dān gōngzī biǎo

Bảng phân tích tiền lương / 工资分析表 / gōngzī fēnxī biǎo

Bảng quyết toán / 决算表 / juésuàn biǎo

Bảng so sánh / 比较表 / bǐjiào biǎo

Bảng tổng hợp thu chi / 汇总表 / huìzǒng biǎo

Bảng tổng hợp tiền lương / 工资汇总表 / gōngzī huìzǒng biǎo

Bảng đối chiếu nợ / 对账单 / duì zhàngdān

Bảng đối chiếu thu chi / 收支对照表 / shōu zhī duìzhào biǎo

Bậc lương / 工资等级 / gōngzī děngjí

Bằng chứng kế toán / 查账证据 / cházhàng zhèngjù

Chi / 支 / zhī

Chi phí ban đầu chi phí sơ bộ / 起动费 / qǐdòng fèi

Chi phí chế tạo / 制造费用 / zhìzào fèiyòng

Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy / 工厂维持费 / gōngchǎng wéichí fèi

Chi phí hành chính chi phí văn phòng / 办公费 / bàngōngfèi

Chi phí kiểm toán / 查账费用 / cházhàng fèiyòng

Chi phí lợi tức / 利息费用 / lìxí fèiyòng

Chi phí nghiệp vụ / 业务费用 / yèwù fèiyòng

Chi phí nhà nước / 公费 / gōng fèi

Chi phí nhân sự / 人事费用 / rénshì fèiyòng

Chi phí phân bổ / 摊派费用 / tānpài fèiyòng

Chi phí quản lý / 管理费用 / guǎnlǐ fèiyòng

Chi phí quản lý vật liệu / 材料管理费 / cáiliào guǎnlǐ fèi

Chi phí quảng cáo / 广告费 / guǎnggào fèi

Chi phí thường xuyên / 经常费 / jīngcháng fèi

Chi phí tạm thời / 临时费 / línshí fèi

Chi phí tổ chức chi phí thành lập doanh nghiệp / 开办费 / kāibàn fèi

Chi phí vận chuyển / 运输费 / yùnshū fèi

Chi phí xúc tiến thương mại / 推广费用 / tuīguǎng fèiyòng

Chi tiêu hàng năm / 岁出 / suì chū

Chi tiêu ngoài định mức / 额外支出 / éwài zhīchū

Chi trội / 浮支 / fú zhī

Chuyển khoản / 转账 / zhuǎnzhàng

Chủ nhiệm kiểm toán / 审计主任 / shěnjì zhǔrèn

Chứng từ giả / 伪造单据 / wèizào dānjù

Công tác phí hàng ngày / 每日出差费 / měi rì chūchāi fèi

Cấp / 直支 / zhí zhī

Cấp phát tài chính / 财务拨款 / cáiwù bōkuǎn

Doanh lợi / 资本收益 / zīběn shōuyì

Doanh thu / 营业收入 / yíngyè shōurù

Dư nợ gốc / 旧欠账 / jiù qiàn zhàng

Dấu vết tẩy xóa / 涂改痕迹 / túgǎi hénjī

Dự chi / 预付 / yùfù

Dự toán nhà nước / 国家预算 / guójiā yùsuàn

Dự toán thu nhập hàng năm / 岁入预算数 / suìrù yùsuàn shù

Dự toán tăng giảm / 追加减预算 / zhuījiā jiǎn yùsuàn

Dự toán tăng thêm / 追加预算 / zhuījiā yùsuàn

Dự toán tạm thời / 临时预算 / línshí yùsuàn

Dự trữ pháp định / 法定公积 / fǎdìng gōng jī

 

Copyright © 2020 Hoa Ngữ Nhất Tâm- Thiết kế website: Phương Nam Vina
Đang online: 1 | Tổng truy cập: 16154
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961298202