TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH
圣诞节 /shèngdàn jié/: Lễ Giáng Sinh.
圣诞节快乐 /shèngdàn jié kuàilè/: Chúc giáng sinh vui vẻ.
圣诞节前夕 /shèngdàn jié qiánxī/: Đêm giáng sinh.
圣诞节假期 /shèngdàn jié jiàqī/: Kỳ nghỉ lễ giáng sinh.
圣诞礼物 /shèngdàn lǐwù/: Quà giáng sinh.
圣诞老人 /shèngdàn lǎorén/: Ông Già Noel.
圣诞树 /shèngdànshù/: Cây thông Noel.
圣诞袜 /shèngdàn wà/: Tất giáng sinh.
圣诞贺卡 /shèngdàn hèkǎ/: Thiệp chúc mừng giáng sinh.
圣诞饰品 /shèngdàn shìpǐn/: Đồ trang trí giáng sinh.
驯鹿 /xùnlù/: Tuần lộc.
圣诞花环 /shèngdàn huāhuán/: Vòng hoa giáng sinh.
糖果 /tángguǒ/: Kẹo.
圣诞圣歌 /shèngdàn shèng gē/: Thánh ca Noel.
天使 /tiānshǐ/: Thiên thần.
圣诞音乐 /shèngdàn yīnyuè/: Nhạc giáng sinh.
圣诞气氛 /shèngdàn qìfēn/: Không khí giáng sinh.
圣婴 /shèng yīng/: Đứa con của Thánh.
圣诞采购 /shèngdàn cǎigòu/: Mua sắm Noel.
包裹 /bāoguǒ/: Kiện hàng, bưu kiện.
耶稣基督 /yēsū jīdū/: Chúa Jesus.
圣诞舞会 /shèngdàn wǔhuì/: Vũ hội giáng sinh.
红丝带 /hóng sīdài/: Dải lụa đỏ.
烤火鸡 /kǎohuǒ jī/: Gà tây quay.
包装纸 /bāozhuāng zhǐ/: Giấy gói quà.
圣诞玩具 /shèngdàn wánjù/: Đồ chơi giáng sinh.
圣诞蜡烛 /shèngdàn làzhú/: Nến giáng sinh.
圣诞大餐 /shèngdàn dà cān/: Bữa tiệc giáng sinh.
烟囱 /yāncōng/: Ống khói.
壁炉 /bìlú/: Lò sưởi trong tường
Copyright © 2020 Hoa Ngữ Nhất Tâm- Thiết kế website: Phương Nam Vina
Đang online: 1 | Tổng truy cập: 16154
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961298202