Tiếng Trung Chủ Đề Buôn Bán
打折 /dǎzhé/ giảm giá
产品 /chǎnpǐn/ sản phẩm,mặt hàng
目录 /mùlù/ mục lục
价格表 /jiàgé biǎo/ bảng giá
漂亮 /piàoliàng/ đẹp
式样 /shìyàng/ hình thức
花色 /huāsè/ họa tiết màu sắc
流行 /liúxíng/ thịnh hành
便宜 /piányi/ rẻ
常 /cháng/ thường
低 dī thấp
感兴趣 /gǎn xìngqù/ hứng thú
考虑 /kǎolü/ suy nghĩ,cân nhắc
优惠 /yōuhuì/ giá ưu đãi
新 产品 /xīn chǎnpǐn/ sản phẩm mới
新 技术 /xīn jìshù/ kĩ thuật mới
新 工艺 /xīn gōngyì/ công nghệ mới
产品 目录 /chǎnpǐn mùlù/ mục lục sản phẩm
产品 价格 /chǎnpǐn jiàgé/ giá thành sản phẩm
产品 品种 /chǎnpǐn pǐnzhǒng/ loại sản phẩm
展品 种类 /zhǎnpǐn zhǒnglèi/ chủng loại sản phẩm
产品 样本 /chǎnpǐn yàngběn/ hàng mẫu sản phẩm
产品 式样 /chǎnpǐn shìyàng/ hình thức sản phẩm
产品 花色 /chǎnpǐn huāsè/ họa tiết sản phẩm
产品 质量 /chǎnpǐn zhìliàng/ chất lượng sản phẩm
优惠 价格 /yōuhuì jiàgé/ giá thành ưu đãi
打折 价格 /dǎzhé jiàgé/ giá sales off
失效 价格 /shīxiào jiàgé/ giá ko còn hiệu lực
直销价格 /zhí xiāo jiàgé/ giá bán trực tiếp
出销 价格 /chū xiāo jiàgé/ giá bán ra
出 场 价格 /chū chǎng jiàgé/ giá ngoài thị trường
免税 价格 /miǎnshuì jiàgé/ giá miễn thuế
销售 价格 /xiāoshòu jiàgé/ giá tiêu thụ
批发 价格 /pīfā jiàgé/ giá bán sỉ
零售 价格 /língshòu jiàgé/ giá bán lẻ
便宜 价格 /piányi jiàgé giá rẻ
新款 /xīnkuǎn/ hàng mới
欢迎光临 /huānyíng guānglín/ chào đón ghé thăm
批发买 /pīfā mǎi/ mua số lượng lớn
Bài viết liên quan | Xem tất cả
- TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG
- TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH
- THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG
- TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH KẾ TOÁN
- Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thuê Nhà
- Tù Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bất Động Sản
- TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH
- Các triệu chứng và phòng tránh dịch virus Corona trong tiếng Trung
- Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
- Tiếng Trung chủ đề Văn Phòng
- Từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung HSK1
- Tiếng Trung chủ đề Tình Yêu