TIẾNG TRUNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁM BỆNH

TIẾNG TRUNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁM BỆNH
1. 内科/nèikē/ Khoa nội
2. 外科/wàikē Khoa ngoại
3. 儿科/érkē/ Khoa nhi
4. 妇科/fùkē/ Phụ khoa
5. 产科/chǎnkē/ Sản khoa
6. 眼科/yǎnkē/ khoa mắt
7. 牙科/yákē/ Nha khoa
8. 皮肤科/pífūkē/ Khoa da liễu
9. 门诊/ménzhěn/ Đến chẩn đoán bệnh
10. 急诊/jízhěn/ Cấp cứu
11. 住院/zhùyuàn/ Nhập viện
12. 挂号/guàhào/ Nộp phiếu
13. 救护车/jiùhù chē/ Xe cấp cứu
14. 自费/zìfèi/ Chi phí (không bảo hiểm)
15. 保险/bǎoxiǎn/ Bảo hiểm
16. 检查/jiǎnchá/ Kiểm tra
17. 体检/tǐjiǎn/ Kiểm tra sức khỏe
18. 验血/yànxuè/ Xét nghiệm máu
19. 尿验/niàoyàn/ Xét nghiệm nước tiểu
20. 血压检查/xuèyā jiǎnchá/ Đo huyết áp
21. X光检查/Xguāng jiǎnchá/ Chụp X quang
22. B超检查/Bchāo jiǎnchá/ Siêu âm
23. 心电图/xīndiàntú/ Điện tâm đồ
24. 看病/kànbìng/ Chẩn đoán bệnh, xem bệnh
25. 治疗/zhìliáo/ Trị liệu.
26. 打针/dǎzhēn/ Tiêm chích
27. 输液/shūyè/ Tiêm vào tĩnh mạch
28. 动手术/dòng shǒushù/ Phẫu thuật
29. 细菌/xìjūn/ Vi khuẩn
30. 病毒/ bìngdú/ Vi rút
31. 传染/chuánrǎn/ Truyền nhiễm
32. 药片/yàopiàn/ Viên thuốc
33. 散剂/sànjì/ Thuốc bột
34. 胶囊/jiāonáng/ Viên nang
35. 药浆/yàojiāng/ Thuốc nước
36. 药膏/yàogāo/ Cao dán
37. 抗生素/kàngshēngsù/ Thuốc kháng sinh
38. 消炎药/xiāoyán yào/ Cao dán giảm sung
39. 退烧药/tuìshāo yào/ Miếng dán giảm sốt
40. 止痛药/zhǐtòng yào/ Thuốc giảm đau
41. 止咳药/zhǐké yào/ Thuốc ho
42. 肠胃药/chángwèi yào/ Thuốc đau bao tử
43. 止泻药/zhǐxiè yào/ Thuốc tiêu chảy
44. 维生素/wéishēngsù/ Vitamin
Copyright © 2020 Hoa Ngữ Nhất Tâm- Thiết kế website: Phương Nam Vina
Đang online: 1 | Tổng truy cập: 16154
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961 298 202 (Ms.Dung)
0961298202